Có 2 kết quả:
熄灯 xī dēng ㄒㄧ ㄉㄥ • 熄燈 xī dēng ㄒㄧ ㄉㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) turn out the lights
(2) lights out
(2) lights out
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) turn out the lights
(2) lights out
(2) lights out
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh